1. Alumina II là gì?
Alumina II là một loại thuốc điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng, dư acid trong dạ dày được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Nadyphar
2. Thành phần
- Nhôm hydroxide, Magnesi carbonat, Atropine sulfate
3. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng, dư acid trong dạ dày.
4. Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng
Thuốc dùng đường uống
Liều dùng:
Người lớn: Mỗi lần uống 1-2 viên, ngày 3 lần.
Trẻ em trên 6 tuổi: Mỗi lần uống 1 viên ngày 3 lần.
5. Alumina II có tốt không?
Alumina II là loại thuốc điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng, dư acid trong dạ dày có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Thuốc chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng hoặc tăng mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Bệnh nhân suy thận.
Giảm phosphat máu (liên quan đến nhôm hydroxyd).
Tăng magnesi máu (liên quan đến magnesi carbonat).
Phì đại tuyến tiền liệt (gây bí đái), liệt ruột hay hẹp môn vị, nhược cơ, glaucome (liên quan đến atropin sulfat).
Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
7. Alumina II Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/alumina-ii-hop-40-vien
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Cần dùng thận trọng với người có suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri và với người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Người cao tuổi, do bệnh tật hoặc do điều trị thuốc có thể bị táo bón và phân rắn. Cần thận trọng về tương tác thuốc.
- Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat trong quá trình điều trị lâu dài.
- Thời kỳ mang thai: Thuốc được coi là an toàn, nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài.
- Thời kỳ cho con bú: Mặc dầu một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa, nhưng nồng độ không đủ để gây tác hại đến trẻ bú mẹ.
8.2 Tương tác với các thuốc khác
Các loại thuốc có thể xảy ra tương tác:
- Vì thuốc có chứa aluminum hydroxide và magnesi, có thể làm giảm sự hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidin, Ketoconazol, itraconazol. Vì thế, cần uống các thuốc này cách xa thuốc kháng acid ít nhất là 2 giờ.
- Thực phẩm, đồ uống có thể xảy ra tương tác:
- Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
- Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc:
- Bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc không nên dùng thuốc.
8.3 Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú tham khảo ý kiến bác sĩ
8.4 Bảo quản
- Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng, dư acid trong dạ dày. |
✅Thành phần | ⭐️Nhôm hydroxide, Magnesi carbonat, Atropine sulfate |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Nadyphar |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |