1. Blocadip 10mg là gì?
Blocadip 10mg là một loại thuốc tim mạch, huyết áp được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Hassan
2. Thành phần
Lercanidipin Hydroclorid 10mg.
3. Công dụng (Chỉ định)
- Ðiều trị tăng huyết áp.
- Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác như: thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn Bêta, thuốc ức chế men chuyển.
4. Cách dùng - Liều dùng
- Uống ngày 1 viên vào một thời điểm nhất định, tốt nhất là vào buổi sáng ít nhất 15 phút trước bữa ăn điểm tâm, vì một bữa ăn nhiều mỡ làm tăng đáng kể hàm lượng của thuốc trong máu.
- Nên nuốt viên thuốc nguyên vẹn với nước. Không được dùng quá liều chỉ định.
- Dùng quá liều Lercanidipine hydrochloride có thể làm hạ huyết áp quá mức và tim sẽ đập không đều hoặc đập nhanh hơn.
- Cũng có thể gây mất ý thức.
5. Blocadip 10mg có tốt không?
Đây là loại thuốc tim mạch, huyết áp có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh gan đang hoạt động như viêm gan cấp và xơ gan đang tiến triển
7. Blocadip 10mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thường gặp nhất là tác dụng an thần, ít nhất 30%; chóng mặt, 18% người bệnh dùng thuốc và khô miệng 10% số người dùng thuốc. Nhức đầu khi mới điều trị, sau hết hẳn (10%).
Thường gặp: Toàn thân: Nhức đầu, chóng mặt, sốt. Tuần hoàn: Hạ huyết áp tư thế, hạ huyết áp khi đứng, phù. Thần kinh trung ương: an thần. Nội tiết: Giảm tình dục. Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, nôn, ỉa chảy. Hô hấp: Ngạt mũi.
Ít gặp: Toàn thân: Suy nhược. Thần kinh: Giảm sự nhạy bén trí tuệ, dị cảm. Tâm thần: Ác mộng, trầm cảm.
Hiếm gặp: Máu: Suy tủy xương, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ. Tuần hoàn: Chậm nhịp tim, làm trầm trọng thêm đau thắt ngực, suy tim, hội chứng suy nút xoang. Thần kinh trung ương: Liệt mặt, cử động dạng múa vờn không tự chủ, hội chứng thiểu năng tuần hoàn não, triệu chứng giống Parkinson. Nội tiết: Vô kinh, to vú đàn ông, tiết sữa. Tiêu hóa: Viêm đại tràng, viêm tuyến nước bọt, lưỡi đen, đầy hơi, viêm tụy. Da: Ngoại ban, hoại tử biểu bì nhiễm độc. Gan: Vàng da, viêm gan, hoại tử vi thể từng vùng. Cơ xương: Ðau khớp có hoặc không sưng khớp, đau cơ. Khác: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, bệnh giống lupus ban đỏ.
8.2 Quá liều
Biểu hiện quá liều: Quá liều cấp có thể gây hạ huyết áp đối với rối loạn chức năng của não và hệ tiêu hóa (an thần quá mức, mạch chậm, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn, nôn).
8.3 Thai kỳ và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Ðiều trị tăng huyết áp. |
✅Thành phần | ⭐️Lercanidipin |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Nguời mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Hasan |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng |