1. Clarityne 10mg là gì?
Loratadin-10mg là một loại Thuốc kháng dị ứng được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Indonesia
- Thương hiệu: Bayer (Đức)
2. Công dụng Clarityne 10mg
Giảm triệu chứng của dị ứng bao gồm viêm mũi và mề đay mãn tính.
3. Thành phần Clarityne 10mg
Mỗi viên nén chứa:
Hoạt chất: Loratadin 10mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, talc, povidon K30, magnesi stearat, màu vàng quinolin.
4. Đối tượng phù hợp
Dùng được cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên
5. Clarityne 10mg có tốt không?
Loratadin-10mg là loại thuốc điều dị ứng, mày đay, viêm mũi dị ứng theo mùa có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Cách dùng - Liều dùng
Loratadin-10mg được dùng bằng đường uống.
- Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: 10mg x 1 lần/ ngày.
- Trẻ em từ 2 - 12 tuổi:
+ Trọng lượng cơ thể > 30 kg: 10mg x 1 lần/ ngày.
+ Trọng lượng cơ thể < 30 kg: 5mg x 1 lần/ ngày.
7. Clarityne 10mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo 80.000đ
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/clarityne-10mg-tri-viem-mui-di-ung-may-day-1-vi-x-
8. Thông tin chi tiết khác
8.2 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Suy gan.
- Khi dùng loratadin có nguy cơ khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi, và tăng nguy cơ sâu răng. Do đó, cần phải vệ sinh răng miệng sạch sẽ khi dùng loratadin.
8.3 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Loạn nhịp thất nặng đã xảy ra khi điều trị với một số thuốc kháng thụ thể histamin H1 thế hệ 2. Điều đó không xuất hiện khi điều trị bằng loratadin. Khi sử dụng loratadin với liều lớn hơn 10mg hàng ngày, những tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra:
Thường gặp:
- Thần kinh: Đau đầu.
- Tiêu hóa: Khô miệng.
Ít gặp:
- Thần kinh: Chóng mặt.
- Hô hấp: Khô mũi và hắt hơi.
- Khác: Viêm kết mạc.
Hiếm gặp:
- Thần kinh: Trầm cảm.
- Tim mạch: Tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực.
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Chuyển hóa: Chức năng gan bất thường, kinh nguyệt không đều.
- Khác: Ngoại ban, nổi mày đay và choáng phản vệ.
8.4 Tương tác với các thuốc khác
- Điều trị đồng thời loratadin và cimetidin dẫn đến tăng nồng độ loratadin trong huyết tương 60%, do cimetidin ức chế chuyển hóa của loratadin. Điều này không có biểu hiện lâm sàng.
- Điều trị đồng thời loratadin và ketoconazol dẫn tới tăng nồng độ loratadin trong huyết tương gấp 3 lần, do ức chế CYP3A4. Điều này không có biểu hiện lâm sàng vì loratadin có chỉ số điều trị rộng.
- Điều trị đồng thời loratadin và erythromycin dẫn đến tăng nồng độ loratadin trong huyết tương. AUC của loratadin tăng trung bình 40% và AUC của descarboethoxyloratadln tăng trung bình 46% so với chỉ điều trị bằng loratadin. Trên điện tâm đồ không có thay đổi về khoảng QTc. Về mặt lâm sàng, không có biểu hiện sự thay đổi tính an toàn của loratadin, và không có thông báo về tác dụng an thần hoặc hiện tượng ngất khi điều trị bằng thuốc này.
Nước hoa quả (cam, bưởi, táo) có thể làm giảm sinh khả dụng của fexofenadin đến 36%.
8.5 Quá liều
Triệu chứng:
- Người lớn: buồn ngủ, nhịp tim nhanh và nhức đầu (dùng liều 40 - 180mg loratadin).
- Trẻ em: biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực (dùng quá 10mg).
Điều trị:
- Điều trị quá liều loratadin thông thường bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ, bắt đầu ngay và duy trì chừng nào còn cần thiết.
- Trường hợp quá liều loratadin cấp, nên làm rỗng dạ dày ngay bằng cách dùng Siro ipeca gây nôn. Uống than hoạt sau khi gây nôn có thể có hiệu quả ngăn chặn sự hấp thu của loratadin. Nếu gây nôn không có hiệu quả hoặc bị chống chỉ định (như với bệnh nhân hôn mê, đang cogiật), có thể tiến hành súc rửa dạ dày bằng dung dịch NaCI 0.9% nếu có ống đặt nội khí quản để ngăn ngừa việc hít phải các chất trong dạ dày. Các thuốc tẩy muối có tác dụng pha loãng nhanh chóng các chất chứa trong ruột.
8.6 Thai kỳ và cho con bú
- Tính an toàn khi sử dụng các chế phẩm loratadin trong khi mang thai chưa được xác định, do đó, chỉ dùng thuốc nếu lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ xảy ra cho bào thai.
- Do loratadin được bài tiết qua sữa mẹ và vì nguy hại của thuốc kháng histamin gia tăng trên trẻ em, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ sinh non, nên quyết định ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc.
8.7 Bảo quản
Trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30°C.
8.8 Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
8.9 Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng histamin 3 vòng có tác động kéo dài với hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ở ngoại biên.
8.10 Dược động học
Loratadin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 1 giờ.
Sinh khả dụng tăng và thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương chậm khi dùng chung thuốc với thức ăn. Loratadin bị chuyển hóa nhiều. Chất chuyển hóa chính là desloratadin có hoạt tính kháng histamin hiệu quả.
Thời gian bán thải trung bình đã được báo cáo của loratadin và desloratadin lần lượt là 8.4 và 28 giờ. Loratadin gắn kết khoảng 98% protein huyết tương; desloratadin gắn kết ít hơn. Loratadin và chất chuyển hóa của nó được phát hiện trong sữa mẹ, nhưng không qua được hàng rào máu não với lượng đáng kể. Phần lớn liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân với lượng tương đương nhau, chủ yếu ở dạng các chất chuyển hóa.
Sự phân bố của loratadin không thấy thay đổi đáng kể trên bệnh nhân suy thận nặng và thẩm tách máu không phải là biện pháp hiệu quả thải trừ loratadin hoặc chất chuyển hóa desloratadin ra khỏi cơ thể.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Trị viêm mũi dị ứng, mày đay |
✅Thành phần | ⭐️Loratadine |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Bayer (Đức) |
✅Xuất xứ | ⭐️Indonesia |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |