.
1. Cravit 1.5% là gì?
Cravit 1.5% là một loại điều trị bệnh về mắt được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Thương hiệu: Santen (Nhật Bản)
2. Thành phần
Mỗi lọ 5ml chứa:
Hoạt chất: Levofloxacin hydrtat 75mg.
Tá dược: Glycerin đậm đặc, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd và nước tinh khiết.
3. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm: viêm bờ mi, viêm túi lệ, chắp, viêm kết mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc (kể cả loét giác mạc), và dùng làm kháng sinh dự phòng sử dụng trước và sau khi phẫu thuật mắt.
4. Cách dùng - Liều dùng
Thuốc nhỏ mắt
Người lớn: Thông thường, mỗi lần nhỏ 1 giọt vào mắt, 3 lần/ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh theo triệu chứng của bệnh nhân.
5. Cravit 1.5% có tốt không?
Cravit 1.5% là loại thuốc điều trị bệnh về mắt có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
7. Cravit 1.5% Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thông báo cho bệnh nhân:
Không được để chạm đầu ống nhỏ thuốc vào bất cứ vật gì, vì có thể làm nhiễm bẩn dung dịch thuốc.
Dùng thuốc cho nhi khoa: Tính an toàn và hiệu quả ở bệnh nhi chưa được xác định.
Hạn dùng thuốc sau khi mở nắp lọ: 28 ngày.
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
các tác dụng phụ được báo cáo xảy ra thường xuyên nhất là thị lực giảm, và vị đắng, thay đổi vị giác (đắng và chua). Các tác dụng phụ này xảy ra ở khoảng 5~10% bệnh nhân. Viêm bờ mí, viêm da, khô mắt, cảm giác dị vật, nhức đầu, chứng sung huyết, có ghèn, khó chịu ở mắt, viêm giác mạc, đau và ngứa mắt và viêm mũi đã được báo cáo với tỉ lệ mắc 1~5%. Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo với ti lệ mắc phải dưới 1%: phản ứng dị ứng, đau ngực, viêm kết mạc, tiêu chảy, song thị, chóng mặt, khô miệng, khó thở, ăn không tiêu, mỏi mệt mắt, viêm giác mạc-kết mạc, bệnh lý giác mạc, đau thận, có vảy cứng ở bờ mi hoặc cảm giác dính ở mí mắt, buồn nôn, viêm họng, chảy nước mắt và chứng mề đay.
8.3 Quá liều
Không thấy có báo cáo hiện tượng quá liều khi sử dụng hỗn dịch theo đường dùng tại chỗ. Tuy nhiên thuốc dùng quá liều đường uống có thể gây mất cân bằng chất điện giải, nhiễm toan và tác dụng trên hệ thần kinh trung ương có thể xảy ra.
Khi nhỏ mắt quá liều, có thể rửa mắt với nước để loại bỏ thuốc.
8.5 Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ đang cho con bú: nhiều thuốc được bài tiết qua sữa mẹ và vì khả năng xảy ra các phản ứng phụ trầm trọng ở trẻ bú mẹ, nên xem xét cẩn thận hoặc ngưng cho trẻ bú mẹ
Đặc điểm nổi bật.
✅Công dụng | ⭐️Điều trị các nhiễm khuẩn mắt do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin. |
✅Thành phần | ⭐️Levofloxacin hydrtat |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định bác sĩ. |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc. |
✅Thương hiệu | ⭐️Santen (Nhật Bản) |
✅Xuất xứ | ⭐️Nhật Bản |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kĩ hướng dẫn trước khi dùng |