1.Fumagate là gì?
Fumagate là một loại thuốc trị tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Dược phẩm Phương Đông
2. Thành phần
Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa:
- Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg): 460mg
- Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%): 400mg
- Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%): 50mg
- Thành phần tá dược: Natri caboxymethyl cellulose, carrageenan, glycerin, sorbitol, sucralose, methyl parahydroxybenzoat, propyl parahydroxybenzoat, hương chanh, hương bạc hà, nước tinh khiết
3. Công dụng (Chỉ định)
Tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, khó chịu ở dạ dày ruột, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi.
4. Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên: uống 5-10ml sau bữa ăn 20 phút đến 1 giờ và trước khi đi ngủ hoặc khi cần
- Người cao tuổi: Khuyến cáo sử dụng liều dùng như người lớn
- Trẻ em dưới 5 tuổi: uống với liều bằng một phần liều người lớn. Tối đa 5 ml
Cách dùng: sử dụng đường uống. Lắc kỹ trước khi dùng
5. Fumagate có tốt không?
Fumagate là loại thuốc trị tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân suy thận nặng
7. Fumagate Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/fumagate-hop-30-goi
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thận trọng chung:
- Tuân theo chỉ định liều dùng và cách dùng.
- Nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 2 tuần điều trị, ngưng dùng thuốc và tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Không uống quá 60mL mỗi ngày mà không có ý kiến của bác sĩ.
Thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân rối loạn chức năng thận
- Bệnh nhân đang dùng thuốc khác.
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Tiêu chảy, táo bón do thuốc hiếm khi xảy ra
* Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng ngoại ý nào xảy ra do dùng thuốc này.
8.3 Tương tác với các thuốc khác
- Dùng chung với Tetracyclin phải cách xa nhau 2-3 giờ
- Không dùng đồng thời với Flouroquinolon do thuốc sẽ làm giảm độ hấp thu của Flouroquinolon. Sử dụng chung với Norfloxacin hoặc Ciprofloxacin bệnh nhân sẽ có dấu hiệu sỏi niệu và độc tính trên thận.
- Dùng chung với Ketoconazol phải cách xa 3 giờ.
- Không dùng thuốc chung với mecamylamin, methenamin, sodium polystyren sulfonat resin.
8.4 Quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều cần lập tức đến ngay bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất ngay cả khi chưa có triệu chứng nào.
Triệu chứng: Người bình thường chỉ có biểu hiện tiêu chảy. Bệnh nhân thiểu năng thượng thận sẽ có triệu chứng ngộ độc magnesi với những biểu hiện như: khô miệng, ngủ gà, thẫn thờ và suy hô hấp.
Điều trị: Rửa dạ dày và dùng các loại thuốc tẩy xổ ngoại trừ thuốc xổ có chứa magnesi.
8.5 Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ có thai: An toàn của Aquima trên phụ nữ có thai chưa được thiết lập. Phụ nữ có thai cần tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc
Phụ nữ cho con bú:
Do được hấp thu có giới hạn ở người mẹ ,nên khi sử dụng theo khuyến cáo, dự kiến chỉ được một lượng rất nhỏ nhôm hyđroxyd và muối magnesi được bài tiết vào trong sữa Simethicone không được hấp thu từ đường tiêu hóa
Không có ảnh hưởng đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bú sữa mẹ do nồng độ nhôm hyđroxyd, magnesi hyđroxyd và simethicone toàn thân ở phụ nữ cho con bú là không đáng kể
8.6 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng
8.7 Quy cách đóng gói
Hộp 20 gói x 10ml.
8.8 Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
8.9 Dược lực học
- Trimafort là công thức chứa thuốc kháng acid dịch vị và simethicon . Nhôm hydroxyd là thuốc kháng acid tác động chậm, trong khi magnesi hydroxyd là thuốc kháng acid tác động nhanh.
- Muối magnesi kháng acid còn có tác dụng nhuận tràng nên thường được phối hợp với muối nhôm kháng acid để giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm.
- Simethicon là chất phá bọt, phá vỡ các bóng hơi trong dạ dày, giúp hơi dễ thoát ra ngoài, giảm đầy bụng, khó chịu ở dạ dày.
8.10 Dược động học
- Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày tạo thành nhôm chlorid và nước. Khoảng 17-30% nhôm chlorid tạo thành được hấp thu qua đường tiêu hóa và thải trừ nhanh qua thận ở người có chức năng thận bình thường. Nhôm hydroxyd không hấp thu sẽ liên kết với phosphat ở ruột tạo muối nhôm phosphat không tan và một số tạo nên muối carbonat, muối acid béo, tất cả các muối này được thải qua phân.
- Magnesi hydroxyd phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày tạo thành magnesi chlorid và nước. Khoảng 15-30% lượng magnesi chlorid vừa tạo ra được hấp thu và sau đó được thải trừ qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Còn lượng magnesi hydroxyd nào chưa chuyển hóa thành magnesi chlorid thì có thể được chuyển hóa ở ruột non và được hấp thu không đáng kể.
8.12 Đặc điểm
Hỗn dịch uống màu trắng mùi chanh, vị bạc hà
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Trị tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi. |
✅Thành phần | ⭐️Simethicon - Magne hydroxyd - Nhôm hydroxyd |
✅Cách dùng | ⭐️Uống 2-3 gói/ngày |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Dược phẩm Phương Đông |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |