◼ Thành phần
Ramipril 5 mg.Tá dược vừa đủ 1 viên.
◼ Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Dùng riêng lẽ hay phối hợp với thiazide trong điều trị tăng huyết áp.
Phối hợp với thuốc lợi tiểu & digitalis trong điều trị suy tim ứ huyết không đáp ứng với các biện pháp khác.
Phòng ngừa sau nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân suy tim.
◼ Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Quá mẫn với ramipril hoặc các thuốc ức chế men chuyển khác.
◼ Liều dùng
Khởi đầu: 2,5 mg x 1 lần/ngày, chỉnh liều theo đáp ứng.
Duy trì: 2,5 - 20 mg, chia làm 1 - 2 liều/ngày.
Bệnh nhân mất muối & nước, đang dùng thuốc lợi tiểu hay có ClCr < 40 mL/phút/1,73 m2: khởi đầu 1,25 mg & theo dõi tối thiểu 2 giờ sau khi dùng liều đầu. Liều có thể tăng lên dần tối đa: 5 mg/ngày.
◼ Tác dụng phụ
Chóng mặt, nhức đầu.
◼ Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Trẻ em, sơ sinh, người lớn tuổi, phụ nữ có thai & cho con bú.
◼ Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Rượu, thuốc lợi tiểu & thuốc trị tăng huyết áp khác, NSAID, cyclosporine, thuốc lợi tiểu giữ kali, các thuốc chứa kali, estrogen, chất ức chế tủy, thuốc kích thích giao cảm.
◼ Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C.
◼ Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Đặc điểm nổi bật
Công dụng | Điều trị tăng huyết áp, suy tim |
Thành phần | Ramipril |
Cách dùng | Theo chỉ định của bác sĩ |
Thận trọng | Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
Thương hiệu | Davipharm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |