1. Mezavitin là gì?
Mezavitin là một loại vitamin - khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Hà Tây
2. Thành phần
- Vincamin 20mg, Rutin 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
(Tá được gồm: Microcrystalline cellulose, cellactose, povidon, copovidon, bột talc, magnesi stearat)
3. Công dụng (Chỉ định)
Hỗ trợ điều trị Suy tuần hoàn não: giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung.
Hỗ trợ tăng sức bền của mao mạch.
4. Cách dùng - Liều dùng
* Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên x 3 lần/ngày. Nên dùng thuốc trong khi ăn
(Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thây thuốc).
5. Mezavitin có tốt không?
Mezavitin là một loại vitamin - khoáng chất có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân tân sinh mô não với tăng áp lực nội sọ. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bắt kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ có thai và cho con bú.
7. Mezavitin Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Rất hiếm gặp: nhức đầu, nổi mẩn, tối loạn tiêu hóa.
Trong di chứng của nhồi máu cơ tim và trong các rối loạn thực thể của nhịp tim, liều phải được tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ. Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đôi do giảm kali huyết, chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đó ổn định trở lại kali huyết. Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không miễn trừ cho một điều trị đặc hiệu cao huyết áp. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trẻ sơ sinh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.
- Lái xe và vận hành máy móc: dùng được.
8.2 Tương tác với thuốc khác
* Chống chỉ định phối hợp:
- Các thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bébridil, brétylium, disopyramide, érythromycine đường tĩnh mạch, nhóm quinidine, sotalol, sultopride): tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.
* Không nên phối hợp:
- Các thuốc gây hạ kali huyết: amphotéricine B (đường tĩnh mạch), gluco- minéralocorticoide (đường toàn thân), tétracosactide, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường kích thích: nguy cơ gây xoăn đỉnh (hạ kali huyết là một yếu tố tạo thuận lợi, cũng như nếu bệnh nhân đang bị chậm nhịp tim hay QT dài).
- Đối với amphotéricine B, thuốc lợi tiểu, corticoide và tétracosactide: dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần; theo dõi QT; trường hợp bị xoắn đỉnh, không dùng thuốc chống loạn nhịp (gây điện tâm thu).
- Đối với các thuốc nhuận trường kích thích: thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích.
- Các thuốc gây xoắn đỉnh (astémizole, halofandrine, pentamidine, sparfloxacine, terfenadine): tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh. Nếu cần thiết phải phối hợp, nên tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Suy tuần hoàn não: giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung. |
✅Thành phần | ⭐️Vincamin 20mg, Rutin 40mg |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Hà Tây |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |