Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Điều trị viêm gan B mạn tính. Hỗ trợ điều trị HIV |
✅Thành phần | ⭐️Tenofovir 300mg |
✅Cách dùng | ⭐️1-2 viên/ngày |
✅Thận trọng | ⭐️Suy thận. Quá mẫn với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Công ty cổ phần Dược phẩm S.P.M |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |
1. Newtel là gì?
Newtel là một loại Thuốc trị gan, mật được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Dược phẩm S.P.M
2. Công dụng Newtel
Thuốc Newtel 300mg thường được các bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị:
- Điều trị cho bệnh nhân mắc viêm gan siêu vi B mạn tính (HBV).
- Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV-I có hoặc không kèm theo nhiễm HBV.
3. Thành phần Newtel
3.1 Hoạt chất chính
Hoạt chất là Tenofovir disoproxil fumarat hàm lượng 300mg.
3.2 Tá dược
Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên nén.
4. Đối tượng phù hợp
Dùng được cho người lớn theo chỉ định của bác sĩ.
5. Newtel có tốt không?
Newtel là loại thuốc có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Cách sử dụng Newtel
Cách dùng
Thuốc được bào chế dạng viên nên được sử dụng bằng đường uống. Nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Khi uống không nên nhai nát viên thuốc, phải uống cả viên với nước đun sôi để nguội.
Liều dùng
Liều dùng điều trị cho người lớn:
- Liều dùng điều trị HIV-1: mỗi ngày 1 viên, tương đương 300mg Tenofovir disoproxil fumarat, 1 lần/ngày
- Liều dùng dự phòng nhiễm HIV không do nguyên nhân nghề nghiệp: 1 viên/lần/ngày, phối hợp với ít nhất 2 thuốc kháng ARV khác, điều trị duy trì trong khoảng 4 tuần nếu dung nạp được thuốc.
- Liều dùng dự phòng nhiễm HIV do nguyên nhân nghề nghiệp: mỗi ngày 1 viên (tương đương 300mg Tenofovir disoproxil fumarat), dùng 1 lần trong ngày, kết hợp với Lamivudin hoặc Emtricitabin
- Liều dùng điều trị virus siêu vi B: 2 viên/ngày
- Liều dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận:
- Độ thanh thải creatinine 30-49 ml/phút: 1 viên/ngày
- Độ thanh thải creatinine 10-29 ml/phút: 1 viên/ tuần, chia làm 2 lần trong tuần.
- Liều dùng dành cho bệnh nhân thẩm phân máu: 1 viên/tuần, hoặc sau thẩm phân máu 12 giờ.
7. Newtel Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo 110.000đ
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/newtel-hop-30-vien
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Không sử dụng thuốc Newtel 300mg cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
Chống chỉ định với bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng, bệnh nhân có nồng độ Hemoglobin khác thường (<75g/lít) hoặc bệnh nhân có số lượng bạch cầu đa nhân trung tính bất thường (< 0,75.109 /lít ).
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Newtel 300mg:
- Trên hệ tiêu hóa: tiêu chảy, chán ăn, nôn, buồn nôn.
- Trên máu: hạ phosphate máu, tăng amylase, nhiễm toan lactic.
- Da: phát ban, nổi mẩn.
- Trên hệ TKTW: đau đầu, hoa mắt, suy nhược, mất ngủ.
- Trên TK ngoại vi: vã mồ hôi, đau cơ.
Bênh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc Newtel 300mg
8.3 Dược động học
Sau khi hấp thụ, tenofovir DF nhanh chóng được chuyển đổi thành tenofovir, được chuyển hóa nội bào thành tenofovir diphosphat đồng hóa có hoạt tính của nó, là chất ức chế cạnh tranh của men sao chép ngược HIV-1 và chấm dứt chuỗi DNA đang phát triển. Tenofovir có tác dụng kháng vi-rút ở nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm cả tế bào đang nghỉ ngơi. Tenofovir thể hiện thời gian bán hủy trong huyết thanh (17 giờ) và nội bào (> hoặc = 60 giờ) dài hơn so với các chất tương tự nucleoside, hỗ trợ lịch trình dùng một lần mỗi ngày linh hoạt. Dược động học của tenofovir tỷ lệ với liều lượng và tương tự nhau ở những người tình nguyện khỏe mạnh và người nhiễm HIV. Sinh khả dụng đường uống của tenofovir được tăng cường khi dùng cùng với bữa ăn nhiều chất béo, nhưng tương tự ở trạng thái ổn định khi dùng cùng hoặc không với bữa ăn điển hình. Tenofovir không phải là chất nền, chất cảm ứng hoặc chất ức chế enzym cytochrom P450 của người in vitro hoặc in vivo. Tenofovir DF đã được nghiên cứu với 15 loại thuốc kháng retrovirus khác và các loại thuốc dùng đồng thời khác thường được sử dụng trong cộng đồng người nhiễm HIV-1. Ngoại trừ didanosine và atazanavir, cần điều chỉnh liều lượng, không có tương tác thuốc nào có ý nghĩa lâm sàng với tenofovir DF. Liều uống khuyến cáo của tenofovir DF ở người lớn là 300 mg / ngày. Tenofovir được thải trừ qua thận, kể cả bài tiết qua ống thận
8.4 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân phù gan nặng do nhiễm mỡ hoặc nhiễm toan lactic, tốt nhất nên kiểm tra độ nhiễm toan lactic và phù gan nặng trước khi điều trị bằng thuốc này.
- Cần theo dõi chặt chẽ tỷ trọng khoáng trong xương ở những bệnh nhân có tiền sử gãy xương hoặc có nguy cơ loãng. xương, có thể cải thiện bằng việc bổ sung vitamin D và Calci cho bệnh nhân.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng.
- Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định, không tự ý tăng hay giảm lượng thuốc uống để nhanh có hiệu quả.
- Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi quyết định ngừng điều trị bằng thuốc.
8.5 Thai kỳ và cho con bú
Thận trọng khi điều trị bằng thuốc này cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi và người cao tuổi.
8.6 Bảo quản
- Nếu nhận thấy thuốc Newtel 300mg xuất hiện các dấu hiệu lạ như đổi màu, biến dạng, chảy nước thì bệnh nhân không nên sử dụng thuốc Newtel 300mg nữa.
- Thuốc Newtel 300mg cần được bảo quản ở những nơi khô ráo, có độ ẩm vừa phải và tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
- Để xa khu vực chơi đùa của trẻ, tránh việc trẻ