1. Pepvit 50mg là gì?
Pepvit 50mg là một loại thuốc điều trị bệnh Pellagra được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Nadiphar (Việt Nam)
2. Thành phần
Mỗi viên nén có chứa:
Hoạt chất: Vitamin PP 50mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
3. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị bệnh Pellagra.
4. Cách dùng - Liều dùng
Theo sự hướng dẫn của thầy thuốc, trung bình:
Người lớn: 6-10 viên/ ngày, chia làm 3 lần. Liều tối đa 30 viên/ ngày, chia làm 3 - 10 lần.
Trẻ em: 2-6 viên/ ngày, chia làm 3 lần.
5. Pepvit 50mg có tốt không?
Pepvit 50mg là loại thuốc điều trị bệnh Pellagra có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn với Vitamin PP.
- Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch và hạ huyết áp nặng.
7. Pepvit 50mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/pepvit-50mg-chai-100-vien
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Khi dùng Vitamin PP liều cao cần thận trọng cho những trường hợp sau:
- Tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gan.
- Bệnh gút, viêm khớp do gút.
- Bệnh đái tháo đường.
* Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
* Thời kỳ mang thai: Dùng được cho phụ nữ có thai.
* Thời kỳ cho con bú: Dùng được cho phụ nữ cho con bú.
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Khi sử dụng liều cao có thể xảy ra các tác dụng phụ nhưng sẽ hết sau khi ngừng thuốc:
* Thường gặp:
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Khác: Đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.
* Ít gặp:
- Tiêu hóa: Loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy.
- Da: Khô da, tăng sắc tố, vàng da.
- Chuyển hóa: Suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, bệnh gút nặng thêm.
- Khác: Tăng glucose huyết, tăng uric huyết, cơn phế vị- huyết quản, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh.
* Thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
8.3 Tương tác với các thuốc khác
Không dùng vitamin PP đồng thời với:
- Chất ức chế men khử HGM-CoA vì làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân.
- Thuốc chẹn alpha-adrenergic vì có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức.
- Các thuốc có độc tính đối với gan và làm tăng độc hại cho gan.
- Carbamazepin vì làm tăng nồng độ của carbamazepin trong huyết tương gây tăng độc tính.
8.4 Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30ºC, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8.5 Quy cách đóng gói
Hộp 100 viên
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Điều trị bệnh Pellagra. |
✅Thành phần | ⭐️Vitamin PP |
✅Cách dùng | ⭐️Người lớn uống 2-6 viên/ngày |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Nadiphar (Việt Nam) |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |