◼️ Thành phần
Hoạt chất: Povidon iod 2g.
Tá dược: vừa đủ 20ml.
◼️ Công dụng (Chỉ định)
Sát khuẩn để giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn ở vết cắt, vết trầy và vết bỏng nhỏ.
Sát khuẩn da trước khi phẫu thuật.
Giúp giảm các vi khuẩn có khả năng gây nhiễm trùng.
◼️ Cách dùng - Liều dùng
Lau sạch vùng bị bệnh.
Bôi một lượng nhỏ thuốc đến vùng bị bệnh 1-3 lần/ngày.
Có thể phủ miếng gạc vô trùng.
Nếu băng bó, trước tiên phải để khô.
◼️ Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Dị ứng với iod.
- Dùng thường xuyên ở người bệnh có rối loạn tuyến giáp (đặc biệt bướu giáp nhân coloid, bướu giáp lưu hành và viêm tuyến giáp Hashimoto), thời kỳ mang thai và thời kỳ cho con bú.
- Thủng màng nhĩ hoặc bôi trực tiếp lên màng não và khoang bị tổn thương nặng.
- Trẻ dưới 2 tuổi.
◼️ Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Cần thận trọng khi dùng thường xuyên trên vết thương đối với người bệnh có tiền sử suy thận, đối với người bệnh đang điều trị bằng lithi.
◼️ Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Dùng chế phẩm lâu ngày có thể gây kích ứng hoặc hiếm hơn gây phản ứng dị ứng da.
- Dùng lập lại với vết thương rộng hoặc vết bỏng nặng, có thể gây phản ứng toàn thân.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
◼️ Tương tác với các thuốc khác
- Tác dụng kháng khuẩn bị giảm khi có kiềm và protein.
- Xà phòng không làm mất tác dụng.
- Tương tác với các hợp chất thuỷ ngân: Gây ăn da.
- Thuốc bị mất tác dụng với natri thiosulfat, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, và các thuốc sát khuẩn khác.
- Có thể cản trở test thăm dò chức năng tuyến giáp.
◼️ Quá liều
- Lượng iod quá thừa sẽ gây bướu giáp, nhược giáp hoặc cường giáp. Dùng chế phẩm nhiều lần trên vùng da tổn thương rộng hoặc bỏng sẽ gây nhiều tác dụng không mong muốn, như vị kim loại; tăng tiết nước bọt; đau rát họng và miệng; mắt bị kích ứng, sưng; đau dạ dày, tiêu chảy, khó thở do phù phổi…Có thể nhiễm acid chuyển hoá, tăng natri huyết và tổn thương thận.
- Trong trường hợp uống nhầm một lượng lớn povidon iod, phải điều trị triệu chứng và hỗ trợ, chú ý đặc biệt đến cân bằng điện giải, chức năng thận và tuyến giáp.
◼️ Thai kỳ và cho con bú
Không nên dùng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ gây hại thai nhi.
◼️ Bảo quản
- Ở nhiệt độ không quá 30°C.
- Đóng nắp ngay sau khi dùng.
- Chỉ dùng trong 2 tháng sau khi mở nắp.
◼️ Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 20ml.
◼️ Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
◼️ Dược lực học
- Povidon iod là một phức hợp hữu cơ chứa 9 - 12% iod. Thuốc được dùng là chất sát khuẩn, tẩy rửa.
- Povidine tác dụng diệt vi khuẩn gram dương và gram âm, đặc biệt với các loại gây nhiễm trùng da như Staphylococcus, Streptococcus, E.coli, Proteus, P. aeruginosa. Thuốc cũng diệt được vi nấm, siêu vi, đơn bào và nấm men.
◼️ Dược động học
Povidon iod phóng thích dần dần và liên tục iod tự do, chất này thấm qua da và được đào thải qua nước tiểu.
Đặc điểm nổi bật
Công dụng | Sát khuẩn để giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn ở vết cắt, vết trầy và vết bỏng nhỏ. |
Thành phần | Povidon |
Cách dùng | Theo chỉ định của bác sĩ |
Thận trọng | Người mẫn cảm với thành phần của thuốc. |
Thương hiệu | Pharmedic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |