1. Vidoca là gì?
Vidoca là một loại thuốc diệt giun, sán Được chỉ định điều trị trong trường hợp nhiễm một hay nhiều loại giun đường tiêu hóa, được người bệnh tin dùng bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Dược TTYT Thanh Hoá (Việt Nam)
2. Thành phần
Hoạt chất: Albendazol 400mg.
Tá dược: Natri bicarbonat, Cellulose vi tinh thể pH 101, Natri starch glycolat, Povidon K30, Aspartam, Silicon dioxid, Tinh dầu cam, Poloxamer 407, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Dầu castor, HPMC2910, Titan dioxid, Talc, Sáp carnauba.
3. Công dụng (Chỉ định)
Albendazol 200mg là một benzimidazole carbamate với hoạt tính diệt giun chống lại các ký sinh trùng đường ruột và tại mô.
Albendazol 200mg được chỉ định điều trị các bệnh lý lâm sàng gây ra bởi các giun đường ruột nhạy cảm sau (xem Dược lực học về chi tiết nhạy cảm với các giun):
- Nhiễm giun kim (enterobiasis).
- Bệnh giun móc/giun mỏ (ancylostomiasis và necatoriasis).
- Nhiễm giun lươn (strongyloidiasis).
- Nhiễm giun đũa (ascariasis).
- Nhiễm giun tóc (trichuriasis).
- Giun móc / giun mỏ (căn nguyên) gây ra các bệnh về da (ấu trùng di chuyển dưới da).
4. Cách dùng - Liều dùng
Không yêu cầu phương thức đặc biệt nào như nhịn đói hoặc dùng thuốc xổ.
Nếu bệnh nhân không khỏi sau 3 tuần, đợt điều trị thứ hai được chỉ định. Với một số đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ, có thể gặp khó khăn khi nuốt nguyên viên thuốc, khuyến khích nhai viên thuốc với một ít nước hoặc cũng có thể nghiền nhỏ viên thuốc.
Chỉ định | Tuổi | Liều thông thường | Thời gian điều trị |
Nhiễm giun kim (Enterobiasis) | Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi | 400 mg | Liều duy nhất |
Trẻ em từ 1 đến 2 tuổi | 200 mg | Liều duy nhất | |
Nghi ngờ hoặc đã xác định: Nhiễm giun lươn (Strongyloidiasis) | Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi | 400 mg | 1 lần mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp |
Ấu trùng di chuyển dưới da | Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi | 400 mg | 1 lần/ngày trong từ 1 đến 3 ngày |
• Người cao tuổi
Kinh nghiệm sử dụng thuốc ở bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên còn hạn chế. Các báo cáo cho thấy không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên, albendazole nên được sử dụng thận trọng trên các bệnh nhân cao tuổi có bằng chứng của rối loạn chức năng gan. (xem Suy gan và Dược động học).
• Suy thận
Do sự thải trừ qua thận của albendazole và chất chuyển hóa ban đầu của nó, albendazole sulfoxide, là không đáng kể nên hầu như không có sự thay đổi về độ thanh thải của các chất này ở những bệnh nhân suy thận. Không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên, những bệnh nhân có bằng chứng suy thận nên được giám sát chặt chẽ.
• Suy gan
Do albendazole được chuyển hóa nhanh bởi gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý chính là albendazole sulfoxide, nên suy gan được dự đoán là có ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của albendazole sulfoxide. Bệnh nhân có kết quả xét nghiệm chức năng gan (các transaminase) bất thường trước khi điều trị với albendazole nên được giám sát chặt chẽ.
5. Vidoca có tốt không?
Đây là loại thuốc điều trị giun,sán có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Không dùng Albendazole trong thai kỳ hoặc cho phụ nữ được cho là có thai.
Chống chỉ định dùng Albendazole cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với albendazole hoặc các thành phần khác của thuốc.
7. Vidoca Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website:https://nhathuockhangminh.com/products/so-giun-vidoca-xanh-nguoi-lon
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Để tránh sử dụng thuốc trong lúc mới có thai, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên bắt đầu dùng ZENTEL trong tuần đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt hoặc ngay sau khi xét nghiệm thai âm tính.
Các triệu chứng thần kinh:
Điều trị với ZENTEL có thể phát hiện nhiễm ấu trùng sán dải hệ thần kinh đã tồn tại từ trước, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ cao nhiễm sán dây (taeniasis). Bệnh nhân có thể có một số triệu chứng thần kinh như co giật, tăng áp lực nội sọ và các dấu hiệu cục bộ là hậu quả của phản ứng viêm gây ra khi các ký sinh trùng chết trong não. Các triệu chứng này có thể xuất hiện sớm sau khi điều trị, liệu pháp steroid và chống co giật thích hợp nên được sử dụng ngay lập tức.
Tá dược với ảnh hưởng đã biết
Những bệnh nhân bị các bệnh di truyền hiếm gặp như không dung nạp với galactose, thiếu hụt men lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose/galactose không nên uống thuốc này.
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng lớn được sử dụng để xác định tần suất các phản ứng không mong muốn rất phổ biến đến hiếm. Các tần suất được quy định cho tất cả các loại phản ứng không mong muốn khác (như những phản ứng không mong muốn xảy ra ở < 1/1000) chủ yếu được xác định dựa trên các dữ liệu hậu mại và tham khảo tỷ lệ báo cáo hơn là tần suất thực.
Quy ước dưới đây đã được sử dụng trong việc phân loại tần suất:
Rất phổ biến >1/10.
Phổ biến >1/100 đến <1/10.
Không phổ biến >1/1000 đến <1/100.
Hiếm >1/10.000đến <1/1000.
Rất hiếm <1/10.000.
Rối loạn hệ miễn dịch:
Hiếm: phản ứng quá mẫn bao gồm phát ban, ngứa và nổi mày đay.
Rối loạn hệ thần kinh
Không phổ biến: Đau đầu và chóng mặt.
Rối loạn hệ tiêu hóa
Không phổ biến: Các triệu chứng đường tiêu hóa trên (như đau thượng vị hoặc đau bụng, buồn nôn, nôn) và tiêu chảy.
Rối loạn gan mật
Hiếm: Tăng men gan.
Rối loạn da và mô dưới da
Rất hiếm: Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
8.3 Tương tác với các thuốc khác
Các thông tin tương tác thuốc liên quan lâm sàng không dự kiến áp dụng cho liều dùng thấp và thời gian điều trị ngắn hạn các nhiễm ký sinh trùng đường ruột và ấu trùng di chuyển dưới da.
8.4 Quá liều
Triệu chứng và dấu hiệu: Không có dữ liệu.
Xử trí: Xử trí quá liều nên theo dấu hiệu lâm sàng hoặc theo hướng dẫn của trung tâm chống độc quốc gia nếu có.
8.5 Thai kỳ và cho con bú
Khả năng sinh sản: Không có báo cáo.
Thời kỳ mang thai: Không dùng Albendazole trong thai kỳ hoặc cho phụ nữ được cho là có thai (xem Chống chỉ định).
Cho con bú: Không có sẵn dữ liệu đầy đủ trên người và động vật về việc sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
Đặc điểm nổi bật
✅ Công dụng | ⭐️ Trị một loại hoặc nhiều loại ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, giun móc |
✅ Thành phần | ⭐️ Albendazole |
✅ Cách dùng | ⭐️ Theo chỉ định của bác sĩ |
✅ Thận trọng | ⭐️ Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅ Thương hiệu | ⭐️ Dược TTYT Thanh Hoá (Việt Nam) |
✅ Xuất xứ | ⭐️ Việt Nam |
✅ Lưu ý | ⭐️ Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |