Đặc điểm nổi bật
Công dụng | Hỗ trợ giúp thanh nhiệt, mát gan, giải độc, bảo vệ gan, giúp tăng cường chức năng gan |
Thành phần | Cà gai leo, cao rau má, cao actiso, cao xạ đen, cao nhân trần, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP |
Cách dùng | Thiếu niên và người lớn: uống 1-2 viên/lần, ngày 2 lần |
Thận trọng | Chống chỉ định với đối tượng mẫn cảm với thành phần của thuốc |
Thương hiệu | Benmax |
Xuất xứ | Việt Nam |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |
1.Thành phần của Viên sủi cà gai leo
✔️ Cao cà gai leo : 60mg
✔️Cao rau má : 30mg
✔️Cao actiso : 30mg
✔️Cao xạ đen : 20mg
✔️Cao nhân trần : 10mg
✔️Vitamin C : 10mg
✔️Vitamin B1 : 2mg
✔️Vitamin B2 : 2mg
✔️Vitamin B6 : 2mg
✔️Vitamin PP : 2mg
✔️ Tá dược vừa đủ.
2.Công dụng - Chỉ định của Viên sủi cà gai leo
✔️ Hỗ trợ giúp thanh nhiệt, mát gan, giải độc, bảo vệ gan, giúp tăng cường chức năng gan
- Liên hệ mua sản phẩm tại đây
3.Đối tượng sử dụng Viên sủi cà gai leo
✔️ Người bị mẩn ngứa, phát ban, nổi mề đay, rôm sảy, nóng trong, mệt mỏi, chán ăn, vàng da do chức năng gan suy giảm.
✔️ Người dùng kháng sinh, sử dụng thuốc có hại cho gan
4.Chống chỉ định của Viên sủi cà gai leo
✔️ Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
5.Liều dùng - Cách dùng Viên sủi cà gai leo
✔️Liều dùng:
Trẻ em trên 6 tuổi: uống 1 viên/lần, ngày uống 1 lần
Thiếu niên và người lớn: uống 1-2 viên/lần, ngày 2 lần
✔️ Cách dùng:
Dùng đường uống.
6.Lưu ý khi sử dụng Viên sủi cà gai leo
✔️ Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
✔️ Nếu nhận thấy sản phẩm xuất hiện các dấu hiệu lạ như đổi màu, biến dạng, chảy nước không nên sử dụng nữa.
✔️ Sản phẩm cần được bảo quản ở những nơi khô ráo, có độ ẩm vừa phải và tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
✔️ Để xa khu vực chơi đùa của trẻ.
7.Tác dụng phụ của Viên sủi cà gai leo
✔️ Sản phẩm có bản chất an toàn và lành tính nên chưa ghi nhận được các tác dụng phụ gây ra cho người sử dụng sản phẩm khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo.
✔️ Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bệnh nhân nhận thấy xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ rằng do sử dụng sản phẩm thì bệnh nhân cần xin ý kiến của dược sĩ hoặc bác sĩ điều trị để có thể xử trí kịp thời và chính xác.
8.Dạng bào chế
✔️ Viên uống.
9.Sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
✔️ Chưa có bất kỳ báo cáo cụ thể nào.
✔️ Thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sản phẩm cho phụ nữ mang thai và đang trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ.
10.Sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
✔️ Chưa có bất kỳ báo cáo cụ thể nào.
✔️ Thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sản phẩm cho người lái xe và vận hành máy móc.
11.Tương tác
✔️ Trong quá trình sử dụng sản phẩm, nếu bệnh nhân phải sử dụng thêm một hoặc nhiều thuốc khác thì có thể xảy ra tương tác với nhau, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, cũng như là chuyển hóa và thải trừ, làm giảm tác dụng hoặc gây ra độc tính đối với cơ thể
✔️ Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn các thuốc hoặc thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng tại thời điểm này để tránh việc xảy ra các tương tác thuốc ngoài ý muốn.
12.Quên liều và cách xử trí
✔️ Nếu bạn quên một liều sản phẩm, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
✔️ Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
13.Quá liều và cách xử trí
✔️ Nếu quá liều phải ngừng sử dụng và đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
14.Quy cách đóng gói
✔️ Xem trên bao bì.
15.Bảo quản
✔️ Nơi khô mát, tránh ánh nắng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
16.Hạn sử dụng
✔️ Ngày sản xuất và hạn sử dụng được ghi trên bao bì.
17.Nhà sản xuất
✔️ Nhà sản xuất được in trên bao bì sản phẩm.
✔️Xem thêm các sản phẩm khác tại đây