1. Sovalimus 0.1% là gì?
Sovalimus 0.1% là một loại thuốc điều trị Ðiều trị chàm thể tạng. được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: Hadiphar (Việt Nam)
2. Thành phần của Sovalimus 0.1%
2. Công dụng của Sovalimus 0.1%
Ðiều trị chàm thể tạng.
Thuốc mỡ tacrolimus nên dùng cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các điều trị thông thường.
3. Liều lượng và cách dùng của Sovalimus 0.1%
Dùng ngoài da.
Rửa sạch vùng da bị bệnh, lau khô rồi thoa một lớp mỏng thuốc lên.
Liều dùng
Người lớn
Bôi một đến hai lần mỗi ngày tại các vùng da bị tổn thương.
Trẻ em từ 2 - 15 tuổi
Chỉ dùng thuốc mỡ tacrolimus 0,03%.
Trẻ em dưới 2 tuổi
Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus.
Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus dài hạn.
4. Chống chỉ định khi dùng Sovalimus 0.1%
5. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
6. Tác dụng không mong muốn
Rất thường gặp: nóng và ngứa tại vị trí dùng thuốc.
Thường gặp: nóng, ban đỏ, đau, kích ứng, dị cảm, phát ban tại vị trí dùng thuốc.
Nhiễm trùng và ký sinh trùng:
Thường gặp: nhiễm virus herpes (viêm da do herpes simplex [chàm bội nhiễm herpes], loét lạnh [herpes môi], ban mụn nước dạng thủy đậu Kaposi).
Các rối loạn ở da và mô dưới da:
Thường gặp: viêm nang lông, ngứa.
Hiếm gặp: mụn trứng cá.
Các rối loạn ở hệ thần kinh:
Thường gặp: dị cảm, rối loạn cảm giác (tăng cảm giác, cảm giác nóng rát).
Các rối loạn về chuyển hóa và dinh dưỡng:
Thường gặp: không dung nạp cồn (đỏ mặt hoặc kích ứng da sau khi dùng đồ uống có cồn).
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
7. Tương tác với các thuốc khác
Khả năng tương tác giữa việc tiêm chủng và bôi thuốc mỡ tacrolimus chưa được nghiên cứu. Do nguy cơ tiềm tàng của sự thất bại khi tiêm chủng, việc tiêm chủng nên được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị hay trong thời gian ngưng điều trị với một khoảng cách 14 ngày giữa lần bôi tacrolimus cuối và ngày tiêm chủng. Trong trường hợp tiêm chủng bằng vaccine sống giảm độc lực, khoảng cách thời gian này nên kéo dài lên 28 ngày hoặc nên xem xét việc dùng vaccine thay thế.
8. Dược lý
Tacrolimus cho thấy có ức chế calcineurin và tiếp đó là đường truyền tính trạng chính phụ thuộc calci trên việc sao chép và tổng hợp các cytokin như Interleukin (IL-2, IL-3, IL-4, IL-5 và các bào phân như GM-CSF, TNF-α và IFN-γ) mà tham gia sớm vào sự hoạt hóa tế bào T. Ý nghĩa lâm sàng của các tác động này ở chàm thể tạng chưa được biết.
9. Quá liều và xử trí quá liều
Nếu nuốt phải, có thể sử dụng cac biện pháp điều trị hỗ trợ. Các biện pháp này bao gồm cả kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và quan sát tình trạng lâm sàng.
10. Bảo quản
Xem thêm sản phẩm tương tự : Tacroz 0.03
11. Kem bôi trị chàm da Sovalimus 0.1% hộp 1 tuýp 10g Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:

Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/
12. Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
13. Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR >1/100
Phản ứng tại chỗ: Nóng rát, ban đỏ, đau, kích ứng, dị cảm, phát ban, ngứa và viêm da tại vị trí dùng thuốc.
Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Nhiễm virus herpes (viêm da do herpes simplex, viêm nang lông, herpes simplex [herpes môi], ban mụn nước dạng thủy dau Kaposi).
Da và mô dưới da: Ngứa.
Hệ thần kinh: Dị cảm và rối loạn cảm giác (tăng cảm giác, cảm giác rát bỏng).
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Sự không dung nạp cồn (đỏ mặt hoặc kích ứng da sau khi dùng đồ uống có cồn).
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, ADR <1/1000
Da và mô dưới da: Trứng cá.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
14. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Ngừng thuốc khi gặp quá mẫn.
Không bôi lên mắt.
Không bôi lên vết thương hở.
Trong thời gian bôi cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố viêm nhiễm.
Bôi đúng liều.
Không bôi thuốc qá hạn.
Không bôi thuốc bị chảy nước, ẩm mốc.
15 Phụ nữ có thai và cho con bú
Các mẹ không tự ý bôi thuốc
Cần hỏi chuyên gia da liễu nếu các mẹ muốn bôi Tinfozol.
16. Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo dùng khi lái xe, vận hành máy.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Trị chàm cơ địa mức độ vừa và nặng. |
✅Thành phần | ⭐️Tacrolimus |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️Hadiphar (Việt Nam) |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |