1. Thuốc Cipostril 1.5mg là gì?
Thuốc Cipostril 1.5mg là một loại trị bệnh vảy nến được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: AGIMEXPHARM
2. Thành phần
Hoạt chất: mỗi gam thuốc mỡ chứa Calcipotriol 1.5mg
Tá dược: dinatri edetate, dinatri phosphate dihydrate, paraffin lỏng, D,L- α -tocopherol, macrogol (2)-stearyl ether, propylene glycol, paraffin trắng mềm, nước tinh khiết.
3. Công dụng (Chỉ định)
Cipostril 1.5mg được chỉ định điều trị tại chỗ bệnh vảy nến mảng (vảy nến thông thường). Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với acitretin, cyclosporin hoặc các corticosteroid tại chỗ.
4. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
Bôi thuốc mỡ thành một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh, xoa nhẹ nhàng để thuốc tan hết.
Liều dùng
Người lớn
Đơn trị liệu
Bôi thuốc mỡ lên vùng da bị bệnh 1 – 2 lần/ngày. Khởi đầu điều trị, bôi 2 lần/ngày (sáng và tối). Điều trị duy trì có thể giảm tần suất dùng xuống 1 lần/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng.
Liều dùng tối đa không được vượt quá 100 g thuốc mỡ mỗi tuần. Nếu sử dụng cùng với kem hoặc dung dịch có chứa calcipotriol, tổng liều mỗi tuần của calcipotriol không được vượt quá 5 mg.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng. Hiệu quả điều trị rõ rệt thường được đạt được sau tối đa 4 – 8 tuần. Điều trị có thể được lặp đi lặp lại.
Điều trị kết hợp
Khi dùng kết hợp với các corticosteroid dùng ngoài, nên bôi thuốc mỡ 1 lần/ngày để có hiệu quả và dung nạp tốt.
Bệnh nhân suy gan, suy thận
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng không nên điều trị bằng calcipotriol.
Trẻ em và thanh thiếu niên (dưới 18 tuổi)
Kinh nghiệm sử dụng thuốc mỡ calcipotriol ở trẻ em và thanh thiếu niên còn hạn chế. Hiệu quả và sự an toàn lâu dài của liều dùng chưa được thiết lập. Do đó không khuyến cáo dùng cho đối tượng này.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng
Sử dụng trên liều khuyến cáo (hơn 100 g thuốc mỡ calcipotriol/tuần) có thể làm tăng calci huyết, cần ngừng điều trị cho tới khi chỉ số này trở về bình thường.
Các dấu hiệu lâm sàng của tăng calci huyết bao gồm biếng ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, hạ huyết áp, trầm cảm, trạng thái mệt mỏi và hôn mê.
Xử trí
Ngừng điều trị cho tới khi chỉ số calci huyết trở về bình thường.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
5. Thuốc Cipostril 1.5mg có tốt không?
Thuốc mỡ Cipostril 1.5mg là loại trị bệnh vảy nến có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau ()Chống chỉ định
Được biết mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
7. Thuốc mỡ Cipostril 1.5mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/
8. Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Không nên bôi thuốc mỡ lên mặt. Bệnh nhân cần phải được hướng dẫn cách sử dụng thuốc đúng để tránh bôi hoặc tình cờ làm rơi thuốc lên mặt. Cần phải rửa tay sau khi bôi thuốc.
Nên tránh dùng Cipostril 1.5mg cho bệnh nhân suy thận nặng và rối loạn chức năng gan nặng.
Nguy cơ bị tăng canxi-huyết là rất thấp khi sử dụng như liều khuyến cáo. Tăng canxi-huyết có thể xảy ra nếu liều tối đa hàng tuần vượt quá 100g. Tuy nhiên, canxi huyết sẽ nhanh chóng trở về bình thường khi ngừng điều trị.
Trong thời gian điều trị Cipostril 1.5mg, thầy thuốc nên khuyên bệnh nhân tránh hoặc hạn chế tiếp xúc quá mức với ánh sáng tự nhiên và nhân tạo. Chỉ nên dùng Calcipotriol tại chỗ cùng với tia tử ngoại khi bác sĩ và bệnh nhân nhận thấy lợi ích vượt trội những nguy cơ tiềm tàng.
Propylene glycol có thể gây kích ứng da.
Sau khi mở: 6 tháng kể từ khi mở nắp.
9. Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Rất hay gặp: > 1/10
Hay gặp: > 1/100 và < 1/10
Ít gặp: > 1/1.000 và < 1/100
Hiếm: > 1/10.000 và < 1/1.000
Rất hiếm: < 1/10.000
Tác dụng không mong muốn hay gặp nhất được báo cáo là các phản ứng đa dạng trên da và đặc biệt là phản ứng tại nơi dùng. Các phản ứng dị ứng và tăng canxi-huyết rất hiếm được báo cáo. Dựa trên các dữ liệu lâm sàng của thuốc mỡ, khoảng 15% bệnh nhân đã từng gặp phải phản ứng không mong muốn.
Hay gặp ngứa, kích ứng da, cảm giác nhức nhối và nóng đỏ, khô da, ban đỏ và phát ban. Viêm da tiếp xúc, eczema và bệnh vảy nến trầm trọng là ít xảy ra.
Tác động toàn thân sau khi dùng tại chỗ gây tăng canxi huyết hoặc tăng canxi niệu rất hiếm khi xảy ra, xin xem phần Những lưu ý đặc biệt và cảnh báo khi sử dụng thuốc.
Báo cáo hậu mãi về Cipostril 1.5mg
Thay đổi sắc tố da thoáng qua, phản ứng nhạy cảm ánh sáng thoáng qua và phản ứng quá mẫn bao gồm mày đay, phù mạch, phù quanh ổ mắt và mặt rất hiếm được báo cáo. Viêm da quanh miệng hiếm khi xảy ra.
Theo báo cáo hậu mãi, tổng số tỷ lệ báo cáo về phản ứng không mong muốn là rất hiếm, khoảng 1 phần 10 nghìn trường hợp điều trị.
Các phản ứng không mong muốn được liệt kê bởi MedDRA SOC và các phản ứng không mong muốn riêng lẻ được liệt kê cũng bắt đầu với các tần xuất phổ biến nhất.
Rối loạn da và mô dưới da:
Ngứa
Cảm giác nóng đỏ da
Cảm giác nhức nhối da
Kích ứng da
Da khô
Ban đỏ
Phát ban*
Eczema
Viêm da tiếp xúc
Vảy nến trầm trọng
Tăng sắc tố mô da
Mất sắc tố da
Phản ứng nhạy cảm ánh sáng
Mày đay
Phù mặt
Phù quanh ổ mắt
Phù mạch
*Rất nhiều dạng phát ban như bệnh vảy, ban đỏ, nổi ban nốt sần và mụn mủ được báo cáo.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng
Tăng canxi huyết
Tăng canxi niệu
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
10. Tương tác với các thuốc khác
Chưa được biết.
11. Qúa liều
Tăng canxi huyết có thể xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vảy nến mảng khi sử dụng nhiều hơn 100g Daivonex mỗi tuần và với liều thấp hơn có thể gặp ở những bệnh nhân bị bệnh vảy nến đỏ da tróc vảy hoặc mụn mủ.
12. Thai kỳ và cho con bú
Tính an toàn khi sử dụng trên phụ nữ có thai chưa được xác lập, mặc dù nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng quái thai. Nên tránh sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai trừ khi không có giải pháp thay thế an toàn hơn. Vẫn chưa xác định được Calcipotriol có bài tiết qua sữa mẹ không.
13. Bảo quản
Không bảo quản trên 30°C.
14. Quy cách đóng gói
Tuýp nhôm bóng với nắp xoáy polyethylene. Hộp 1 tuýp 30g.
15. Hạn dùng
2 năm kể từ ngày sản xuất.
16. Dược lực học
Calcipotriol là dẫn xuất của vitamin D. Dữ liệu in vitro cho thấy calcipotriol tạo ra sự khác nhau và ngăn chặn sự phát triển của tế bào sừng nhưng ít ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi. Tác động này là cơ sở cho tác động của thuốc trong bệnh vảy nến.
17. Dược động học
Hấp thu qua da thấp nhưng khi vào hệ tuần hoàn chung thì được chuyển hóa nhanh chóng thành các chất không có hoạt tính.
18. Đặc điểm
Dạng bào chế: thuốc mỡ. Thuốc mỡ trong mờ, màu trắng nhạt tới hơi vàng.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Trị bệnh vảy nến. |
✅Thành phần | ⭐️Calcipotriol |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️AGIMEXPHARM |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng |