1. Tivogg 2mg là gì?
Tivogg 2mg là một loại dự phòng tắc mạch ở bệnh nhân bị bệnh thấp tim và rung nhĩ. Trị huyết khối tĩnh mạch được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng.
- Xuất xứ: VIỆT NAM
- Thương hiệu: DAVIPHARM(VIỆT NAM)
2. Thành phần
Warfarin natri 2mg
3. Công dụng (Chỉ định)
Huyết khối mạch máu, nghẽn mạch ở người mang van tim nhân tạo
Dùng trong thời gian nghỉ heparin.
Nhồi máu cơ tim cấp: phòng huyết khối tĩnh mạch, phẫu thuật và hỗ trợ điều trị tiêu cục huyết khối.
4. Cách dùng - Liều dùng
Lúc đầu dùng 30-50mg/ngày, sau duy trì 3-10mg/ngày. Liều dùng tùy theo thời gian đông máu.
5. Tivogg 2mg có tốt không?
Tivogg 2mg là loại thuốc dự phòng tắc mạch ở bệnh nhân bị bệnh thấp tim và rung nhĩ. Trị huyết khối tĩnh mạch có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Tăng huyết áp nặng, loét dạ dày, viêm màng trong tim nhiễm khuẩn, phụ nữ có thai (3 tháng đầu và 2 tuần cuối kỳ thai), bệnh nặng ở gan thận.
7. Tivogg 2mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
- Mua Online qua Zalo:
Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/tivogg-2mg-hop-60-vien
8. Thông tin chi tiết khác
8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
Thận trọng nếu có nguy cơ gây xuất huyết.
Còn dùng làm thuốc diệt chuột – (nhưng đã có hiện tượng chuột kháng thuốc).
8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Thường gặp: chảy máu
Ít gặp: ỉa chảy, ban da, rụng tóc.
Hiếm gặp: viêm mạch, hoại tử da.
8.3 Tương tác với các thuốc khác
Phải rất thạn trọng khi dùng các thuốc chống đông máu đường uống, phối hợp với các thuốc khác.
Tác dụng của Warfarin có thể tăng lên khi dùng với: Amiodaron, Amitryptylin/nortriptylin, steroid làm đồng hoá, azapropazon, bezafibrat, cefamandon, cloral hydrat, cloramphenicol, cimetidin, clofibrat, co-trimoxazol, danazol, detropropoxyphen, detrothyroxin, dipyridamol, erythromycin, feprazon, glucagon, latamoxef, metronidazol, miconazol, neomycin, oxy-phenbutazon, phenformin, phenylramidol, quinidin, salicylat, sulfonamid, tamoxifen, tolbutamid và triclofos, thuốc chống chầm cảm ba vòng, urokinase, vitamin E, vaccin chống cúm.
Tác dụng của Warfarin có thể tăng lên hoặc giảm đi bởi: phenytoin, ACTH, corticoid.
8.4 Quá liều
Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
8.5 Lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc đã thông báo là có thể bị chóng mặt, nhức đầu, do vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy nếu có phản ứng chóng mặt.
8.6 Thai kỳ và cho con bú
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
8.7 Bảo quản
Nơi khô thoáng, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
Đặc điểm nổi bật
✅Công dụng | ⭐️Dự phòng tắc mạch ở bệnh nhân bị bệnh thấp tim và rung nhĩ. Trị huyết khối tĩnh mạch. |
✅Thành phần | ⭐️Warfarin |
✅Cách dùng | ⭐️Theo chỉ định của bác sĩ |
✅Thận trọng | ⭐️Người mẫn cảm với thành phần của thuốc |
✅Thương hiệu | ⭐️DAVIPHARM(VIỆT NAM) |
✅Xuất xứ | ⭐️Việt Nam |
✅Lưu ý | ⭐️Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng |